ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statistically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statistically


statistically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê

  về thống kê

Các câu ví dụ:

1. " Earlier research has shown that men with so-called male pattern baldness are also statistically more likely to suffer from heart disease and prostate cancer, though the added risk is slight.


Xem tất cả câu ví dụ về statistically

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…