ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ station-calendar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng station-calendar


station-calendar /'steiʃn,kælində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảng giờ xe lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…