ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ startling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng startling


startling /'stɑ:tliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
startling discovery → sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt

Các câu ví dụ:

1. Even more startling, the updated version of AlphaGo is entirely self-taught -- a major step towards the rise of machines that achieve superhuman abilities "with no human input", they reported in the science journal Nature.


Xem tất cả câu ví dụ về startling /'stɑ:tliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…