ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ starting-gate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng starting-gate


starting-gate

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…