EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starting-gate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starting-gate
starting-gate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rào chắn ở chỗ xuất phát cuộc đua ngựa, đua chó được kéo lên khi bắt đầu cuộc đua
← Xem thêm từ starting-block
Xem thêm từ starting-grid →
Từ vựng liên quan
art
at
ate
gat
gate
in
s
st
sta
star
start
starting
ta
tar
tart
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…