EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starlit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starlit
starlit /'stɑ:lait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ánh sáng sao
tính từ
+ (starlit)
/'stɑ:lit/
có sao, sáng sao
starlight night
→ đêm sáng sao
← Xem thêm từ starlings
Xem thêm từ starred →
Từ vựng liên quan
arl
it
li
lit
s
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…