EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stargaze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stargaze
stargaze
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
xem sao; chiêm tinh
mơ màng trăng gió
← Xem thêm từ starfishes
Xem thêm từ stargazer →
Từ vựng liên quan
gaze
s
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…