ex. Game, Music, Video, Photography

Standing on the banks of the Saigon River, Landmark 81 dwarfs the buildings around it.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dwarfs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Standing on the banks of the Saigon River, Landmark 81 dwarfs the buildings around it.

Nghĩa của câu:

dwarfs


Ý nghĩa

@dwarf /dwɔ:f/
* tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
* danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
* ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…