ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standbys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standbys


standby

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều standbys
  người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp
aspirin is a good standby for headaches →atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu
* tính từ
  dự phòng, dự trữ
standby equipment →thiết bị có sẵn để dùng khi cần
standby ticket →vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
  on standby
  (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến
the troops are on 24 hour standby →quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…