EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standard lamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standard lamp
standard lamp /'stændəd'læmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đèn đứng
← Xem thêm từ Standard Industrial Classification (SIC)
Xem thêm từ Standard of living →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
an
AND
and
da
la
lam
lamp
mp
s
st
sta
stand
standard
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…