ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ standard gauge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng standard gauge


standard gauge /'stændəd'geidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
  đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
  xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…