EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
standard gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
standard gauge
standard gauge /'stændəd'geidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bề ngang tiêu chuẩn của đường sắt
đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
xe lửa chạy trên đường sắt có bề ngang tiêu chuẩn
← Xem thêm từ Standard error
Xem thêm từ Standard Industrial Classification (SIC) →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
aug
da
gauge
s
st
sta
stand
standard
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…