ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stand-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stand-off


stand-off /'stænd'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xa cách, sự cách biệt
  tác dụng làm cân bằng
  (thể dục,thể thao) sự hoà

tính từ


  (như) stand offish

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…