EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stamp-duty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stamp-duty
stamp-duty /'stæmp,dju:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền tem phải dán (dán vào đơn từ, chứng chỉ...)
← Xem thêm từ Stamp duty
Xem thêm từ stamp-machine →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
duty
mp
s
st
sta
stamp
ta
tamp
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…