EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stamen-bearing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stamen-bearing
stamen-bearing
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chứa nhị
← Xem thêm từ stamen
Xem thêm từ stamened →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
be
bear
bearing
ea
ear
earing
en
in
me
men
ri
ring
s
st
sta
stamen
ta
tame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…