ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stall-fed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stall-fed


stall-fed /'stɔ:lfed/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của sttall feed

tính từ


  được nhốt trong chuồng để vỗ béo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…