EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stakey
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stakey
stakey
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có đủ tiền
← Xem thêm từ stakes
Xem thêm từ stakhanovism →
Từ vựng liên quan
key
s
st
sta
stake
ta
take
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…