EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staithe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staithe
staithe /'steið/ (staithe) /'steið/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạm cung cấp than cho tàu biển
← Xem thêm từ staith
Xem thêm từ stake →
Từ vựng liên quan
ai
ait
he
it
s
st
sta
staith
ta
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…