ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stagnant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stagnant


stagnant /'stægnənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ứ đọng; tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù
  đình trệ, đình đốn
  mụ mẫm (trí óc)

Các câu ví dụ:

1. With angle-closure glaucoma, the aqueous humor cannot reach the drainage system, so it becomes stagnant, leading to extremely high pressure in the eyes and causing damage in a short time.


Xem tất cả câu ví dụ về stagnant /'stægnənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…