EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staggeringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staggeringly
staggeringly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
← Xem thêm từ staggering
Xem thêm từ staggers →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
ri
ring
s
st
sta
Stag
stag
stagger
staggering
ta
tag
tagger
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…