staggered
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
so le; được đặt so le
Các câu ví dụ:
1. The People's Committee of Bach Khoa Ward has staggered the schedule for vendors into even- and odd-numbered days.
Nghĩa của câu:UBND phường Bách Khoa đã xếp lịch bán hàng theo ngày chẵn và ngày lẻ.
Xem tất cả câu ví dụ về staggered