ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ staggered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng staggered


staggered

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  so le; được đặt so le

Các câu ví dụ:

1. The People's Committee of Bach Khoa Ward has staggered the schedule for vendors into even- and odd-numbered days.

Nghĩa của câu:

UBND phường Bách Khoa đã xếp lịch bán hàng theo ngày chẵn và ngày lẻ.


Xem tất cả câu ví dụ về staggered

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…