ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stage manager

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stage manager


stage manager /'steidʤ'mænidʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) đạo diễn (kịch)
  người phụ trách hậu đài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…