EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stacte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stacte
stacte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hương liệu thơm người Do thái cổ dùng làm hương đốt
← Xem thêm từ stacks
Xem thêm từ stactometer →
Từ vựng liên quan
ac
act
s
st
sta
ta
tact
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…