EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
srn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
srn
srn
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) (State Registered Nurse)
← Xem thêm từ sri
Xem thêm từ ss →
Từ vựng liên quan
rn
s
sr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…