EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spyholes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spyholes
spyhole /'spaihoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khe nhòm
← Xem thêm từ spyhole
Xem thêm từ spying →
Từ vựng liên quan
ho
hole
holes
ole
s
sp
spy
spyhole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…