ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sputtering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sputtering


sputtering /'spʌtəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thổi phì phì, thổi phù phù
  lắp bắp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…