EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sputtering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sputtering
sputtering /'spʌtəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thổi phì phì, thổi phù phù
lắp bắp
← Xem thêm từ sputterer
Xem thêm từ sputters →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
put
putt
putter
puttering
ri
ring
s
sp
sputter
tt
ut
utter
uttering
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…