EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurrier
spurrier /'spə:riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm đinh thúc ngựa
← Xem thêm từ spurrey
Xem thêm từ spurring →
Từ vựng liên quan
er
purr
ri
s
sp
spur
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…