ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spurned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spurned


spurn /spə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đá đi, sự hất đi
  sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi

ngoại động từ


  đẩy lui, đá lui
  bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi

nội động từ


  hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…