EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spurned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spurned
spurn /spə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đá đi, sự hất đi
sự bác bỏ; sự vứt bỏ, sự hắt hủi
ngoại động từ
đẩy lui, đá lui
bác bỏ; vứt bỏ, hắt hủi
nội động từ
hắt hủi, vứt bỏ tỏ ý khinh bỉ
← Xem thêm từ spurn
Xem thêm từ spurner →
Từ vựng liên quan
rn
s
sp
spur
spurn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…