EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spumescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spumescent
spumescent /spju'mesnt/ (spumous) /'spju:məs/ (spumy) /'spju:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bọt, đầy bọt; nổi bọt
← Xem thêm từ spumescence
Xem thêm từ spuminess →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
esc
me
mes
nt
s
sc
sce
scent
sp
spume
spumes
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…