EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springtime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springtime
springtime /'spriɳtaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mùa xuân
← Xem thêm từ springtide
Xem thêm từ springwood →
Từ vựng liên quan
gt
in
me
pr
ri
ring
s
sp
spring
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…