ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ springline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng springline


springline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…