EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springline
springline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường nối liền hai điểm đối nhau khi cái vòm bắt đầu vươn lên
← Xem thêm từ springlike
Xem thêm từ springs →
Từ vựng liên quan
in
li
line
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…