ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spread eagle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spread eagle


spread eagle /'spred'i:gl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
  (thông tục) gà vịt nướng cả con
  (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…