EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporulate
sporulate /'spɔ:rjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(sinh vật học) hình thành bào tử
← Xem thêm từ sporty
Xem thêm từ sporulation →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
or
po
ru
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…