ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sportsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sportsman


sportsman /'spɔ:tsmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thích thể thao; nhà thể thao
  người có tinh thần thượng võ, người thẳng thắn, người trung thực; người có dũng khí

Các câu ví dụ:

1. Photo by AFP/Manan Vatsyayana Before the annual showdown at Thuy Linh's communal temple, each sportsman must train in sports like swimming, running and bodybuilding to get in tip-top shape, he added.


Xem tất cả câu ví dụ về sportsman /'spɔ:tsmən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…