ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sports ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sports ground


sports ground /'spɔ:ts'fi:ld/ (sports_ground) /'spɔ:ts'graund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sân chơi thể thao, sân vận động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…