EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sporophyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sporophyte
sporophyte /'spɔ:rəfait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) thể bào tử
← Xem thêm từ sporophyll
Xem thêm từ sporophytes →
Từ vựng liên quan
op
or
po
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…