ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sporadicalness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sporadicalness


sporadicalness /spə'rædikəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất rời rạc, tính chất lác đác
  tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…