EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spookish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spookish
spookish /'spu:kiʃ/ (spooky) /'spu:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có ma quỷ; như ma quỷ
← Xem thêm từ spooking
Xem thêm từ spooks →
Từ vựng liên quan
is
ok
po
s
sh
sp
spook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…