EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spontoon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spontoon
spontoon /spɔn'tu:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) cái thương, cái giáo
← Xem thêm từ spontaneousness
Xem thêm từ spoof →
Từ vựng liên quan
nt
on
onto
po
ponto
pontoon
s
sp
to
too
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…