ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spontoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spontoon


spontoon /spɔn'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) cái thương, cái giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…