EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoiler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoiler
spoiler /'spɔilə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm hư, người làm hỏng
← Xem thêm từ spoiled
Xem thêm từ spoilers →
Từ vựng liên quan
er
oil
oiler
po
s
sp
spoil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…