ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splurging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splurging


splurge /splə:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương

nội động từ


  (từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…