EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splurging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splurging
splurge /splə:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương
nội động từ
(từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương
← Xem thêm từ splurges
Xem thêm từ splutter →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
lur
pl
s
sp
urging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…