EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
split-level
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
split-level
split-level
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nhà, phòng) có sàn của phòng này ở vào nửa chừng (cao hơn hay thấp hơn) phòng bên cạnh
← Xem thêm từ split infinitive
Xem thêm từ split peas →
Từ vựng liên quan
el
eve
it
lev
level
li
lit
pl
s
sp
split
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…