ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splipy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splipy


splipy /'slipi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) (như) slippery
to look (be) slippy
  (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…