EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splines
spline /splain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chốt trục (ở bánh xe
(như) slat
← Xem thêm từ spline
Xem thêm từ splining →
Từ vựng liên quan
in
li
line
lines
pl
s
sp
spline
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…