EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenitive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenitive
splenitive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dễ nóng giận; cáu gắt; bẳn tính
← Xem thêm từ splenitises
Xem thêm từ splenius →
Từ vựng liên quan
en
it
lenitive
ni
nit
pl
s
sp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…