EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splenitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splenitic
splenitic /spli'nitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) viêm lách
← Xem thêm từ splenii
Xem thêm từ splenitis →
Từ vựng liên quan
en
ic
it
ni
nit
pl
s
sp
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…