ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splenitic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splenitic


splenitic /spli'nitik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) viêm lách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…