EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spitefulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spitefulness
spitefulness /'spaitfulnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất thù hằn; tính chất hằn học
← Xem thêm từ spitefully
Xem thêm từ spites →
Từ vựng liên quan
fulness
it
pi
pit
s
sp
spit
spite
spiteful
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…