EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirogyra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirogyra
spirogyra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật) loa tảo; tảo xoắn
← Xem thêm từ spirographs
Xem thêm từ spiroid →
Từ vựng liên quan
pi
ra
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…