EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spirographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spirographic
spirographic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) dụng cụ ghi vận động khi thở
← Xem thêm từ spirograph
Xem thêm từ spirographs →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ic
phi
pi
ra
rap
s
sp
spirograph
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…