ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiritualize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiritualize


spiritualize /'spiritjuəlaiz/ (spiritualise) /'spiritjuəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần
  đề cao, nâng cao
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho sinh động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…