ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spiny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spiny


spiny /'spaini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều gai; giống gai
  (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…