ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spinulose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spinulose


spinulose /,spainju'lifərəs/ (spinulose) /'spainjulous/ (spinulous) /'spainjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) có gai nhỏ
  (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…